Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tử tế


gentil; aimable; prévenant; chic.
Anh tử tế quá
vous êtes bien gentil.
comme il faut.
Đi ra ngoài phải ăn mặc tử tế
il faut s'habiller comme il faut quand on sort.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.